Mô tả
Ứng dụng
Ưu điểm
Thông số kỹ thuật
| Dạng/màu sắc: | Dẻo quánh dạng kem/màu nâu đen. |
| Tỷ trọng: | 1.15 ± 0.02 kg/lít. |
| Hàm lượng rắn: | ≥ 60% |
| Cường độ kéo: | ≥ 0.5MPa (ASTM D412-16) |
| Cườngđộ bám dính: | ≥ 0.5MPa ( trên nền bê tông đã chuẩn bị bề mặt, ASTM D7234-12) |
| Độ giãn dài khi đứt: | ≥ 500% (ASTM D412-16) |
| Định mức sử dụng: | Approx. 0.6 kg/m 2 /layer (apply 2 – 3 layers) |
| Nhiệt độ ứng dụng: | 5 ÷ 45oC |
| Độ thấm nước dưới 1.5bar trong 7 ngày: | không thấm (BS EN 14891:2017) |
| Thời gian khô: | Khô bề mặt: khoảng 1 giờ tùy điều kiện thi công Khô hoàn toàn: 7 ngày (ở 30oC, độ ẩm tương đối 50%) |
| Bảo quản: | Nơi thoáng mát, khô ráo, nhiệt độ môi trường 5oC ÷ 35 oC, tránh tiếp xúc quá mức với ánh sáng mặt trời, tia tử ngoại, nguồn nhiệt sẽ làm suy giảm tuổi thọ của sản phẩm. |
| Hạ sử dụng: | 12 tháng kể từ ngày sản xuất |
| Đóng gói: | 4kg/thùng ; 18 kg/thùng. |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.