Mô tả
Ứng dụng
Ưu điểm
Thông số kỹ thuật
Dạng/màu sắc: | Bột khô/xám tự nhiên, xám trắng, xám xanh |
Khối lượng thể tích: | 1.4 kg/lít |
Độ cứng cốt liệu Mohs: | 7 (Xây xát thép) |
Cường độ nén: | 65 N/mm2 ở tuổi 28 ngày |
Kháng hóa chất: | HardRock khi đã bảo dưỡng xong sẽ cứng như đá tạo nên bề mặt đặc chắc, tăng khả năng kháng dầu mỡ. Tuy nhiên, sản phẩm sẽ có những điểm hạn chế về mặt kháng hóa chất như các sản phẩm gốc ximăng khác. |
Định mức sử dụng: | 3.0 3.5 kg/m2 cho khu vực đi bộ. 4.0 4.5 kg/m2 cho khu vực chịu tải trọng vừa. 5.0 5.5 kg/m2 cho khu vực chịu tải trọng nặng. |
Thời gian chờ đưa vào sử dụng. | Tùy vào nhiệt độ môi trường xung quanh và loại xi măng, phụ gia sử dụng trong bê tông mà thời gian đưa công trình vào sử dụng có thể thay đổi. Tuy nhiên, ở điều kiện thông thường thời gian đưa công trình vào sử dụng cho các điều kiện khác nhau như sau: Cho đi bộ: 2 3 ngày. Cho xe tải trọng nhẹ: 7 10 ngày. Cho xe tải trọng nhẹ: 7 10 ngày. |
bảo quản: | HardRock phải được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh sương giá. Không nên xếp chồng quá 10 bao. |
Hạn sử dụng: | 12 tháng kể từ ngày sản xuất |
Đóng gói: | 25 kg/bao (có lớp PE chống ẩm) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.